• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đế
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石帝
  • Thương hiệt:MRYBB (一口卜月月)
  • Bảng mã:U+78B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 碲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đế). Bộ Thạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Đế
Âm:

Đế

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố telu, Te