• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
  • Pinyin: Chǔ
  • Âm hán việt: Sở
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石楚
  • Thương hiệt:MRDDO (一口木木人)
  • Bảng mã:U+790E
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 礎

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 礎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sở). Bộ Thạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: đá tảng, Đá kê chân cột, Nền tảng, nền móng, căn bản. Từ ghép với : Nền tảng, nền móng, cơ sở., “cơ sở” . Chi tiết hơn...

Sở

Từ điển phổ thông

  • đá tảng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðá tảng, dùng kê chân cột.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đá tảng, tảng, tán (để kê chân cột nhà)

- Nền tảng, nền móng, cơ sở.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đá kê chân cột

- “San vân chưng, trụ sở nhuận” , (Thuyết lâm ) Khí mây núi bốc hơi, đá cột trụ ẩm thấp.

Trích: Hoài Nam Tử

* Nền tảng, nền móng, căn bản

- “cơ sở” .