Các biến thể (Dị thể) của 碴
𦉆
Đọc nhanh: 碴 (Tra). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: 1. mảnh vụn, 3. xỉ, Bị sầy, xước, rạch (vì thủy tinh, mảnh sứ cứa phải), “Tra nhi” 碴兒: (1) Mảnh vụn. Từ ghép với 碴 : 玻璃 碴 Thuỷ tinh vụn, 冰碴 Nước đá vụn, 碗口有個破碴 Miệng chén có một chỗ mẻ, 手讓碎玻璃碴刺破流血了 Tay bị mảnh kính vỡ rạch chảy máu., 煤碴子 Xỉ than. Chi tiết hơn...
- “pha li tra nhi” 玻璃碴兒 mảnh thủy tinh. (2) Chuyện xích mích. “ngã hòa tha hữu tra nhi” 我和他有碴兒 tôi với nó có chuyện xích mích. (3) Chuyện, việc. “đề khởi na kiện tra nhi, chúng nhân tiện tranh luận bất hưu” 提起那件碴兒, 眾人便爭論不休 đưa ra sự vụ đó, mọi người liền tranh luận không thôi. (4) Tình trạng, tình thế. “na cá tra nhi lai đích bất thiện” 那個碴兒來的不善 tình trạng này không ổn rồi. (5) Râu lún phún (râu ngắn còn lại sau khi cạo hoặc vừa mới mọc lại). “hồ tử tra nhi” 鬍子碴兒 râu lún phún.