• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thích
  • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石责
  • Thương hiệt:MRQMO (一口手一人)
  • Bảng mã:U+789B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 碛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 碛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích). Bộ Thạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Thích
Âm:

Thích

Từ điển phổ thông

  • bãi sa mạc, bãi cát giữa sông