• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
  • Pinyin: Dūn
  • Âm hán việt: Đôn
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石敦
  • Thương hiệt:MRYDK (一口卜木大)
  • Bảng mã:U+7905
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 礅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đôn). Bộ Thạch (+12 nét). Tổng 17 nét but (). Từ ghép với : Tảng đá. Chi tiết hơn...

Đôn

Từ điển phổ thông

  • khối đá lớn và dày

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khối đá lớn và dày

- Tảng đá.