- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
- Pinyin:
Jī
- Âm hán việt:
Ki
Ky
- Nét bút:一ノ丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石幾
- Thương hiệt:MRVII (一口女戈戈)
- Bảng mã:U+78EF
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 磯
Ý nghĩa của từ 磯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 磯 (Ki, Ky). Bộ Thạch 石 (+12 nét). Tổng 17 nét but (一ノ丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: Ghềnh đá, vách đá bên bờ nước, Nước đập vào đá, đá ngăn chận làm tức nước. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ghềnh đá, vách đá bên bờ nước
- “Thạch ki tây bạn vấn ngư thuyền” 石磯西畔問漁船 (Đào hoa khê 桃花谿) Ghềnh đá bờ tây hỏi thuyền đánh cá.
Trích: Trương Húc 張旭
Động từ
* Nước đập vào đá, đá ngăn chận làm tức nước
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðống cát đá nổi trong nước.
- Hòn đá ngăn giữa nước, đá làm tức nước gọi là ki (ngăn trở).