- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
- Pinyin:
Huā
, Huò
, Xū
- Âm hán việt:
Hoạch
- Nét bút:一一一丨一ノ丨フ一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱丰石
- Thương hiệt:QJMR (手十一口)
- Bảng mã:U+7809
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 砉
Ý nghĩa của từ 砉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 砉 (Hoạch). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一一一丨一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hoạch nhiên 砉然 xé toạc da thịt ra toàng toạc. Trang Tử 莊子: Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hao nhiên, mạc bất trúng âm 砉然嚮然,奏刀騞然,莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ