• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
  • Pinyin: Chěn
  • Âm hán việt: Sầm
  • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石参
  • Thương hiệt:MRIKH (一口戈大竹)
  • Bảng mã:U+789C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 碜

  • Cách viết khác

    𥓗 𥕁 𥕃 𥕺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 碜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sầm). Bộ Thạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノノノ). Từ ghép với : Sàn sạn. Xem [chân]., Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen]. Chi tiết hơn...

Sầm

Từ điển phổ thông

  • xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sạn

- Sàn sạn. Xem [chân].

* Xấu xí, bẽ mặt, khó coi

- Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!

- Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen].