Các biến thể (Dị thể) của 碜
硶 𥓗 𥕁 𥕃 𥕺
磣
Đọc nhanh: 碜 (Sầm). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ). Từ ghép với 碜 : 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân]., 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen]. Chi tiết hơn...
- 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân].
- 瞧你頭也不梳,臉也不洗,這個磣樣兒 Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!
- 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen].