- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
, Xián
- Âm hán việt:
Dảm
Giảm
Kiềm
Kiểm
Thiêm
- Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石咸
- Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
- Bảng mã:U+78B1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 碱
-
Cách viết khác
堿
硷
𥃡
𨣇
-
Thông nghĩa
鹼
Ý nghĩa của từ 碱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 碱 (Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển Thiều Chửu