- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thạch 石 (+2 nét)
- Pinyin:
Jī
- Âm hán việt:
Ki
Ky
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石几
- Thương hiệt:MRHN (一口竹弓)
- Bảng mã:U+77F6
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 矶
Ý nghĩa của từ 矶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 矶 (Ki, Ky). Bộ Thạch 石 (+2 nét). Tổng 7 nét but (一ノ丨フ一ノフ). Chi tiết hơn...