• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
  • Pinyin: Dú , Zhóu
  • Âm hán việt: Độc
  • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石毒
  • Thương hiệt:MRQMY (一口手一卜)
  • Bảng mã:U+78A1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 碡

  • Cách viết khác

    𥖠

Ý nghĩa của từ 碡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (độc). Bộ Thạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Lục độc” hòn lăn, quả lăn. Chi tiết hơn...

Độc

Từ điển phổ thông

  • đá lăn, hòn lăn, quả lăn

Từ điển Thiều Chửu

  • Lục độc hòn lăn, quả lăn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lục độc” hòn lăn, quả lăn