• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
  • Pinyin: Huáng , Kuàng
  • Âm hán việt: Hoàng Khoáng
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰石黄
  • Thương hiệt:MRTMC (一口廿一金)
  • Bảng mã:U+78FA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 磺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng, Khoáng). Bộ Thạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: lưu huỳnh, “Lưu hoàng” : cũng viết là : xem “lưu” . Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • lưu huỳnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục mượn dùng như chữ hoàng để gọi tên đá.
  • Cũng như chữ quáng .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lưu hoàng” : cũng viết là : xem “lưu”