• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bạc
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石薄
  • Thương hiệt:MRTEI (一口廿水戈)
  • Bảng mã:U+7934
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礴

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 礴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bạc). Bộ Thạch (+16 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: “Bàn bạc” : (1) Rộng lớn mênh mông. Từ ghép với : (2) Đầy dẫy, sung mãn. Chi tiết hơn...

Bạc

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàn bạc 磐礡)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bàng bạc rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Bàn bạc” : (1) Rộng lớn mênh mông

- (2) Đầy dẫy, sung mãn.