- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Pinyin:
Gè
, Luò
- Âm hán việt:
Các
Lạc
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石各
- Thương hiệt:MRHER (一口竹水口)
- Bảng mã:U+784C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 硌
Ý nghĩa của từ 硌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 硌 (Các, Lạc). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: đá to trên núi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- bị cấn (chỗ nằm không phẳng, nằm khó chịu)
Từ điển Trần Văn Chánh