• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
  • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
  • Âm hán việt: Chuyên
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石專
  • Thương hiệt:MRJII (一口十戈戈)
  • Bảng mã:U+78DA
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 磚

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 磚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuyên). Bộ Thạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: Gạch nung (vật liệu xây cất), Vật thể có hình như viên gạch. Từ ghép với : chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh., “trà chuyên” bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” thỏi vàng, đỉnh vàng. Chi tiết hơn...

Chuyên

Từ điển phổ thông

  • gạch đã nung chín

Từ điển Trần Văn Chánh

* 磚茶

- chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gạch nung (vật liệu xây cất)
* Vật thể có hình như viên gạch

- “trà chuyên” bánh trà (trà nén thành miếng)

- “kim chuyên” thỏi vàng, đỉnh vàng.