• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Pinyin: Máng
  • Âm hán việt: Mang
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石芒
  • Thương hiệt:MRTYV (一口廿卜女)
  • Bảng mã:U+786D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硭

  • Thông nghĩa

    𥐞

  • Cách viết khác

    𥒴

Ý nghĩa của từ 硭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mang). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Mang

Từ điển phổ thông

  • (xem: mang tiêu 硭硝)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 硭硝

- mang tiêu [mángxiao] (hoá) Sunfat natri ngậm nước (Sodium sulfate).