• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
  • Âm hán việt: Chuyên
  • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石专
  • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
  • Bảng mã:U+7816
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 砖

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 砖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuyên). Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh. Chi tiết hơn...

Chuyên

Từ điển phổ thông

  • gạch đã nung chín

Từ điển Trần Văn Chánh

* 磚茶

- chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.