Các biến thể (Dị thể) của 碧
𤫅 𦃧
Đọc nhanh: 碧 (Bích). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: 2. ngọc bích, Ngọc bích., Ngọc bích (màu xanh lục), Xanh, xanh biếc. Từ ghép với 碧 : 金碧輝煌Vàng ngọc lộng lẫy, 碧草 Cỏ xanh rờn, 碧波 Sóng biếc. Chi tiết hơn...