• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Pinyin: Kēng , Xíng , Yán
  • Âm hán việt: Hình
  • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石刑
  • Thương hiệt:MRMTN (一口一廿弓)
  • Bảng mã:U+784E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硎

  • Cách viết khác

    𥒱

Ý nghĩa của từ 硎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hình). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: đá mài dao, Đá mài dao. Từ ghép với : “phát hình” dao mới mài rất sắc bén. Chi tiết hơn...

Hình

Từ điển phổ thông

  • đá mài dao

Từ điển Thiều Chửu

  • Hòn đá mài dao.
  • Tân phát ư hình nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đá mài dao

- “phát hình” dao mới mài rất sắc bén.