• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
  • Pinyin: Sǎng
  • Âm hán việt: Tảng
  • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石桑
  • Thương hiệt:MREED (一口水水木)
  • Bảng mã:U+78C9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 磉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tảng). Bộ Thạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: đá tảng. Chi tiết hơn...

Tảng

Từ điển phổ thông

  • đá tảng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðá tảng, dùng để kê chân cột.