• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+14 nét)
  • Pinyin: Cǎ , Sǎ
  • Âm hán việt: Sát
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石蔡
  • Thương hiệt:MRTBF (一口廿月火)
  • Bảng mã:U+7924
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礤

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 礤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sát). Bộ Thạch (+14 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: đá thô. Chi tiết hơn...

Sát

Từ điển phổ thông

  • đá thô

Từ điển Trần Văn Chánh

* 礤床

- sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.