• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhǎ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石乍
  • Thương hiệt:MRHS (一口竹尸)
  • Bảng mã:U+781F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砟

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 砟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...