• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt: Khoáng Quáng
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石广
  • Thương hiệt:MRI (一口戈)
  • Bảng mã:U+77FF
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 矿

  • Cách viết khác

    𥐫 𥒩 𥔾 𨥑 𨥥 𨨭 𪿨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 矿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoáng, Quáng). Bộ Thạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Từ ghép với : Quặng sắt, Hầm lò, đường hầm. Chi tiết hơn...

Khoáng
Quáng

Từ điển phổ thông

  • quặng, khoáng sản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quặng, khoáng chất

- Quặng sắt

* ② Mỏ, hầm mỏ

- Mỏ than

- Hầm lò, đường hầm.

Âm:

Quáng

Từ điển phổ thông

  • quặng, khoáng sản