Các biến thể (Dị thể) của 磕
礚 𥔐 𥔽 𥕤
Đọc nhanh: 磕 (Khái). Bộ Thạch 石 (+10 nét). Tổng 15 nét but (一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Xoang xoảng (tiếng đá va chạm nhau), Va, chạm, đụng, Lạy sát đầu xuống đất, đốn thủ. Từ ghép với 磕 : 磕破了頭 Đụng vỡ cả đầu, 碗磕掉了一塊 Cái chén bị chạm sứt một miếng, 磕煙鬥 Gõ điếu, gõ píp Chi tiết hơn...