- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
- Pinyin:
Fán
- Âm hán việt:
Phàn
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石凡
- Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
- Bảng mã:U+77FE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 矾
-
Phồn thể
礬
-
Cách viết khác
𥖎
Ý nghĩa của từ 矾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 矾 (Phàn). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: phèn (hoá học). Từ ghép với 矾 : 明矾 Phèn chua, 綠矾 Phèn xanh, 膽矾 Phèn đen. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (hoá) Phèn
- 明矾 Phèn chua
- 綠矾 Phèn xanh
- 膽矾 Phèn đen.