• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石乐
  • Thương hiệt:MRHVD (一口竹女木)
  • Bảng mã:U+783E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 砾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥕴

Ý nghĩa của từ 砾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: đá vụn, đá sỏi. Từ ghép với : Gạch vụn. Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • đá vụn, đá sỏi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn

- Cát sỏi

- Gạch vụn.