- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Pinyin:
Guī
- Âm hán việt:
Khuê
- Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石圭
- Thương hiệt:MRGG (一口土土)
- Bảng mã:U+7845
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 硅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 硅 (Khuê). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一一丨一一丨一). Ý nghĩa là: 1. ngọc khuê, Nguyên tố hóa học. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ngọc khuê
- 2. nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn