- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
- Pinyin:
Zhé
- Âm hán việt:
Trách
Trích
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石桀
- Thương hiệt:MRNQD (一口弓手木)
- Bảng mã:U+78D4
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 磔
-
Cách viết khác
厇
矺
𡍎
𡏫
𡑙
𢳗
𢵍
𨃥
𨃮
Ý nghĩa của từ 磔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 磔 (Trách, Trích). Bộ Thạch 石 (+10 nét). Tổng 15 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. nét phảy, Nét phẩy., Xé xác phanh thây, Giết muông sinh làm thịt tế quỷ thần, Nét mác. Từ ghép với 磔 : “trách hình” 磔刑 hình phạt xé xác., § Nay gọi là “nại” 捺., “trách hình” 磔刑 hình phạt xé xác., § Nay gọi là “nại” 捺. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hình phanh thây
- 2. nét phảy
Từ điển Thiều Chửu
- Sả, xé xác phanh thây, một thứ hình ác đời xưa.
- Ðời xưa, sả muông sinh tế thần gọi là trách.
- Nét phẩy.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Xé xác phanh thây
- “trách hình” 磔刑 hình phạt xé xác.
* Giết muông sinh làm thịt tế quỷ thần
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Xé xác phanh thây
- “trách hình” 磔刑 hình phạt xé xác.
* Giết muông sinh làm thịt tế quỷ thần