- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
- Pinyin:
Xī
, Xì
- Âm hán việt:
Tịch
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石夕
- Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
- Bảng mã:U+77FD
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 矽
Ý nghĩa của từ 矽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 矽 (Tịch). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (silicon, Si). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Một chất lấy ở hoá học ra, dùng làm nguyên liệu như thuỷ tinh (silicon, Si).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (silicon, Si)