• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiǎn
  • Âm hán việt: Dảm Kiềm Thiêm
  • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石佥
  • Thương hiệt:MROMM (一口人一一)
  • Bảng mã:U+7877
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硷

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 硷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dảm, Kiềm, Thiêm). Bộ Thạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Dảm
Kiềm
Thiêm
Âm:

Dảm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Âm:

Kiềm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Âm:

Thiêm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ