• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Pinyin: Shā
  • Âm hán việt: Sa
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰石少
  • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
  • Bảng mã:U+7802
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 砂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 砂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sa). Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. cát, sạn, Đá vụn, sỏi vụn, Cát, vụn, § Xem “chu sa” . Từ ghép với : Cát sỏi. Xem [sha] nghĩa ①, “quáng sa” cát khoáng. Chi tiết hơn...

Sa

Từ điển phổ thông

  • 1. đá vụn, sỏi vụn
  • 2. cát, sạn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cát, đá vụn, sỏi vụn

- Cát sỏi. Xem [sha] nghĩa ①

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đá vụn, sỏi vụn

- “phi sa tẩu thạch” sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.

* Cát, vụn

- “quáng sa” cát khoáng.

* § Xem “chu sa”