• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Pinyin: Dǒng , Dòng , Tóng
  • Âm hán việt: Động
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石同
  • Thương hiệt:MRBMR (一口月一口)
  • Bảng mã:U+7850
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硐

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 硐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (động). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Hang, hố. Chi tiết hơn...

Động
Âm:

Động

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hang, hố