- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
- Pinyin:
Diāo
- Âm hán việt:
Điêu
- Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石周
- Thương hiệt:MRBGR (一口月土口)
- Bảng mã:U+7889
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 碉
Ý nghĩa của từ 碉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 碉 (điêu). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: Đài, nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp. Từ ghép với 碉 : điêu bảo [diaobăo] Lô cốt, boong ke. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nhà xây bằng đá để đề phòng giặc cướp, cái lô-cốt
Từ điển Thiều Chửu
- Cái nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp (cái lô-cốt).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 碉堡
- điêu bảo [diaobăo] Lô cốt, boong ke.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đài, nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp