• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石艾
  • Thương hiệt:MRTK (一口廿大)
  • Bảng mã:U+7839
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 砹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...