• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石马
  • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
  • Bảng mã:U+7801
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 码

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 码 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mã). Bộ Thạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. mã hiệu. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. mã hiệu
  • 2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)