- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Pinyin:
ái
, Wéi
, Wèi
- Âm hán việt:
Cai
Ngại
- Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石岂
- Thương hiệt:MRUSU (一口山尸山)
- Bảng mã:U+7859
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 硙
Ý nghĩa của từ 硙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 硙 (Cai, Ngại). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ). Từ ghép với 硙 : cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái cối tán, cái bàn tán
- 2. bền chắc, vững vàng
Từ điển Trần Văn Chánh
* 磑磑
- cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
Từ điển phổ thông
- 1. cái cối tán, cái bàn tán
- 2. bền chắc, vững vàng