Đọc nhanh: 礞 (Mông). Bộ Thạch 石 (+13 nét). Tổng 18 nét but (一ノ丨フ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: “Mông thạch” 礞石 một thứ đá quặng, màu xanh hoặc trắng, loại xanh dùng để làm thuốc tiêu, khử đàm, v. Chi tiết hơn...
- mông thạch [méngshí] Đá mông thạch (có hai loại thanh mông thạch và kim mông thạch, dùng làm thuốc, có tác dụng tiêu đàm, tiêu thực, chữa bệnh hồi hộp...).