• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhài
  • Âm hán việt: Trại
  • Nét bút:丨一丨一ノフ一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱此石
  • Thương hiệt:YPMR (卜心一口)
  • Bảng mã:U+7826
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡍥 𡎵 𥓽

Ý nghĩa của từ 砦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trại). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Cũng như “trại” . Chi tiết hơn...

Trại

Từ điển phổ thông

  • (chỗ ở núi, lấy gỗ rào chung quanh để ở)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ở núi lấy gỗ ken chung quanh làm hàng rào gọi là trại.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “trại”

- “bảo trại” bờ lũy phòng ngự bằng đá chồng chất lên thành.