• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
  • Pinyin: Qiāo
  • Âm hán việt: Khao Nghiêu Sao
  • Nét bút:一ノ丨フ一一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石尧
  • Thương hiệt:MRJPU (一口十心山)
  • Bảng mã:U+7857
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 硗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khao, Nghiêu, Sao). Bộ Thạch (+6 nét). Tổng 11 nét but (フノノフ). Từ ghép với : nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn., nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn. Chi tiết hơn...

Khao
Nghiêu

Từ điển phổ thông

  • đất xấu, đất sỏi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 磽薄

- nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.

Từ điển phổ thông

  • đất xấu, đất sỏi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 磽薄

- nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.