- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Pinyin:
Shí
, Shuò
- Âm hán việt:
Thạc
- Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰石页
- Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
- Bảng mã:U+7855
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 硕
Ý nghĩa của từ 硕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 硕 (Thạc). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: to lớn. Từ ghép với 硕 : 碩望 Có danh vọng to lớn, 碩人 Người to lớn, 碩德 Đức lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* To
- 碩望 Có danh vọng to lớn
- 碩大 To lớn
- 碩人 Người to lớn
- 碩德 Đức lớn.