- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
- Pinyin:
Dàng
- Âm hán việt:
Nãng
Nương
Đãng
- Nét bút:一ノ丨フ一フノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石𠃓
- Thương hiệt:MRNSH (一口弓尸竹)
- Bảng mã:U+7800
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 砀
-
Phồn thể
碭
-
Cách viết khác
𡼍
𡾕
Ý nghĩa của từ 砀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 砀 (Nãng, Nương, đãng). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一フノノ). Ý nghĩa là: đá hoa. Từ ghép với 砀 : 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử, 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra
- 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử
* ④ [Dàng] Tên huyện
- 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).