- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
- Pinyin:
Yàn
- Âm hán việt:
Nghiễn
- Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石见
- Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
- Bảng mã:U+781A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 砚
-
Cách viết khác
䂩
-
Phồn thể
硯
Ý nghĩa của từ 砚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 砚 (Nghiễn). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. cái bát. Từ ghép với 砚 : 筆硯 Bút nghiên. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái bát
- 2. cái nghiên mực
Từ điển Trần Văn Chánh