• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt: Ngại
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石㝵
  • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
  • Bảng mã:U+788D
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 碍

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥃷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 碍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngại). Bộ Thạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: trở ngại. Từ ghép với : Vướng chân vướng tay. Chi tiết hơn...

Ngại

Từ điển phổ thông

  • trở ngại

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ ngại .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng

- Vướng chân vướng tay.