- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
- Pinyin:
Chǔ
- Âm hán việt:
Sở
- Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石出
- Thương hiệt:MRUU (一口山山)
- Bảng mã:U+7840
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 础
-
Phồn thể
礎
-
Cách viết khác
𥗈
Ý nghĩa của từ 础 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 础 (Sở). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一フ丨丨フ丨). Ý nghĩa là: đá tảng. Từ ghép với 础 : 基礎 Nền tảng, nền móng, cơ sở. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Đá tảng, tảng, tán (để kê chân cột nhà)
- 基礎 Nền tảng, nền móng, cơ sở.