- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhū
- Âm hán việt:
Chu
Châu
- Nét bút:一ノ丨フ一ノ一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰石朱
- Thương hiệt:MRHJD (一口竹十木)
- Bảng mã:U+7843
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 硃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 硃 (Chu, Châu). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “chu sa” 硃砂. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- một thứ đá đỏ dùng làm thuốc chế từ thuỷ ngân
Từ điển Thiều Chửu
- Chu sa 硃砂 một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thuỷ ngân mà chế ra gọi là ngân chu 銀硃.
Từ điển trích dẫn