• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Hỏa (灬)

  • Pinyin: Xiǎn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱日?
  • Thương hiệt:AVIF (日女戈火)
  • Bảng mã:U+3B0E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㬎

  • Cách viết khác

    𣊡

Ý nghĩa của từ 㬎 theo âm hán việt

㬎 là gì? 㬎 Bộ Nhật (+10 nét). Tổng 14 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 㬎