部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nghiễm (广)
Các biến thể (Dị thể) của 旷
昿 𣊥 𣋷 𣼥
曠
旷 là gì? 旷 (Khoáng). Bộ Nhật 日 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一丶一ノ). Ý nghĩa là: 1. rộng lớn. Từ ghép với 旷 : 地曠人稀 Đất rộng người thưa, 心曠神怡 Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng Chi tiết hơn...
- 地曠人稀 Đất rộng người thưa
- 心曠神怡 Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng
- 曠課 Bỏ học