Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bát (丷) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 憎
憎 憎
憎 là gì? 憎 (Tăng). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Ghét. Từ ghép với 憎 : 面目可憎 Mặt mày dễ ghét, 憎會遇 Ghét mà lại gặp nhau, 愛憎分明 Yêu ghét rõ ràng. Chi tiết hơn...