部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 廥
𰏶
廥 là gì? 廥 (Quái). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Chi tiết hơn...