部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Phương (匚) Nhật (日) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 堰
墕 隁 𨻳
堰 là gì? 堰 (Yển). Bộ Thổ 土 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一丨フ一一フノ一フ). Ý nghĩa là: đập đất, Đê đất ngăn nước, Ngăn, chận. Chi tiết hơn...