Các biến thể (Dị thể) của 堰

  • Cách viết khác

    𨻳

Ý nghĩa của từ 堰 theo âm hán việt

堰 là gì? (Yển). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: đập đất, Đê đất ngăn nước, Ngăn, chận. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đập đất

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðập đất. Xem chữ đại ở trên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đê đất ngăn nước
Động từ
* Ngăn, chận

Từ ghép với 堰